Bộ chứng từ xuất khẩu gồm những gì? Full bộ chứng từ xuất khẩu

Home / Tin tức / Bộ chứng từ xuất khẩu gồm những gì? Full bộ chứng từ xuất khẩu

Chứng từ xuất khẩu là tập hợp các giấy tờ liên quan đến giao dịch và vận chuyển hàng hóa từ nước xuất khẩu sang nước nhập khẩu. Các chứng từ này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các thủ tục hải quan, thanh toán và giao hàng một cách thuận lợi.

Việc chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ xuất khẩu giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý, tránh chậm trễ và chi phí phát sinh. Hãy cùng TTA Logistics tìm hiểu bộ chứng từ xuất khẩu đầy đủ gồm những giấy tờ gì nhé.

Các loại chứng từ cần thiết trong bộ chứng từ xuất khẩu

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 16 Thông tư 38/2015/TT-BTC (được sửa đổi bởi Khoản 5 Điều 1 Thông tư 39/2018/TT-BTC ban hành ngày 20/4/2018), những chứng từ bắt buộc cần có trong quy trình xuất khẩu hàng hóa bao gồm:

  1. Hợp đồng thương mại (Sales Contract)

    Hợp đồng thương mại là thỏa thuận bằng văn bản giữa người mua và người bán về các điều khoản giao dịch như số lượng, giá cả, phương thức thanh toán, điều kiện giao hàng và thời gian giao hàng. Đây là chứng từ pháp lý quan trọng để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên khi xảy ra tranh chấp.

  2. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)

    Hóa đơn thương mại là chứng từ quan trọng nhất trong bộ chứng từ xuất khẩu. Nó ghi nhận đầy đủ thông tin về lô hàng, bao gồm tên hàng hóa, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, điều kiện giao hàng, và thông tin của cả người bán lẫn người mua. Hóa đơn này là cơ sở để làm thủ tục thanh toán giữa hai bên.

  3. Phiếu đóng gói (Packing List)

    Phiếu đóng gói là bản liệt kê chi tiết về cách thức đóng gói hàng hóa, bao gồm số lượng kiện hàng, kích thước, trọng lượng và cách sắp xếp hàng hóa. Phiếu đóng gói giúp người vận chuyển và hải quan kiểm soát chính xác lô hàng trong quá trình vận chuyển, đảm bảo không xảy ra sai sót hay nhầm lẫn.

  4. Vận đơn (Bill of Lading/AWB)

    Vận đơn là chứng từ do người vận tải hoặc đại lý phát hành để xác nhận rằng hàng hóa đã được nhận để vận chuyển. Có các loại vận đơn như:

    • Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
    • Vận đơn hàng không (Air Waybill)

    Vận đơn đóng vai trò như bằng chứng về quyền sở hữu hàng hóa, là cơ sở để nhận hàng tại điểm đến.

  5. Tờ khai hải quan (Customs Declaration)

    Đây là tài liệu mà nhà xuất khẩu cần nộp, trong đó cung cấp đầy đủ và chi tiết các thông tin liên quan đến lô hàng theo yêu cầu của cơ quan hải quan trong quá trình xuất khẩu.

    Thời hạn nộp tờ khai hải quan:

    • Đối với hàng hóa xuất khẩu thông thường: nộp chậm nhất 4 giờ trước khi phương tiện vận tải rời khỏi biên giới.
    • Đối với hàng hóa xuất khẩu qua dịch vụ chuyển phát nhanh: tối đa 2 giờ trước khi phương tiện vận tải xuất cảnh.
  6. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – C/O)

    Giấy chứng nhận xuất xứ xác định nguồn gốc của hàng hóa, là căn cứ để nước nhập khẩu tính thuế nhập khẩu và xác định xem hàng hóa có thuộc diện được hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại hay không.

  7. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) (nếu cần)

    Trong trường hợp hàng hóa được bảo hiểm, giấy chứng nhận bảo hiểm sẽ được phát hành để đảm bảo bồi thường nếu có tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra trong quá trình vận chuyển. Đây là chứng từ quan trọng để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp xuất khẩu trong các tình huống rủi ro.

Chia sẻ ngay

Bài viết liên quan
transportation-img-1
Yêu cầu báo giá
Thông tin chung:
Kích thước khởi hành:
Dịch vụ bổ sung: