Với nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng cao, việc nắm rõ bảng giá cước vận chuyển container đường bộ là điều quan trọng để tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. TTA Logistics tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển container đường bộ chuyên nghiệp, giúp khách hàng an tâm về cả chi phí lẫn chất lượng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết bảng giá và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển để có cái nhìn tổng quan nhất!

Bảng giá cước vận chuyển container đường bộ nội địa và quốc tế
Vận chuyển hàng hóa bằng container đường bộ, cả trong nước và quốc tế, là lựa chọn phổ biến của nhiều doanh nghiệp nhờ vào chi phí hợp lý, tiết kiệm và khả năng chuyên chở khối lượng lớn. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về chi phí liên quan, dưới đây là bảng giá cước vận chuyển container đường bộ.

Bảng giá cước vận chuyển container đường bộ đến cảng Hải Phòng
Địa điểm |
Container 20’ (triệu đồng/ cont) | Container 40’ (triệu đồng/ cont) |
⭐ Hải Phòng |
1.150 – 2.250 | 1.350 – 2.450
|
⭐ Hải Dương |
2.550 – 3.350 | 3.150 – 3.650 |
⭐ Hưng Yên |
3.550 – 3.750 | 3.750 – 4.650 |
⭐ Hà Nội |
3.950 – 5.250 |
4.250 – 5.650 |
⭐ Bắc Ninh | 4.050 – 4.450 |
4.250 – 4.480 |
⭐ Bắc Giang | 4.250 – 5. 350 |
5.250 – 6.450 |
⭐ Vĩnh Phúc | 5.050 – 5.750 |
6.250 – 6.650 |
⭐ Phú Thọ |
7.650 – 9.050 | 8.250 – 10.450 |
⭐ Yên Bái | 9.250 – 10.250 |
10.050 – 11.050 |
⭐ Thái Bình | 3.150 – 4.350 |
4.350 – 4.850 |
⭐ Nam Định |
4.250 – 5.050 | 4.850 – 5.450 |
⭐ Ninh Bình | 5.050 – 5.450 |
5.350 – 5.750 |
⭐ Hà Nam |
4.550 – 6.050 | 4.950 – 6.650 |
⭐ Thanh Hóa |
5.850 – 6.650 |
8.150 – 9.650 |
⭐ Nghệ An – Hà Tĩnh | 9.350 – 12.150 |
11.150 – 13.950 |
⭐ Quảng Ninh |
3.350 – 8.950 |
3.650 – 10.750 |
⭐ Lạng Sơn | 6.550 – 7.950 |
7.550 – 8.750 |
⭐ Thái Nguyên | 6.850 – 8.350 |
7.750 – 9.350 |
Lưu ý: Bảng giá dưới đây mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và điều kiện cụ thể. Để có thông tin chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với đơn vị vận chuyển.
Bảng giá cước vận chuyển container đường bộ đến cảng Hồ Chí Minh
Bảng giá cước tham khảo khi vận chuyển container bằng đường bộ đến cảng Hồ Chí Minh:
Địa điểm |
Container 20’ (triệu đồng/cont) | Container 40’ (triệu đồng/cont) |
⭐ TP. Hồ Chí Minh |
2.150 – 3.150 | 1.350 – 3.450 |
⭐ Bình Dương |
2.250 – 3.350 | 2.550 – 3.550 |
⭐ Đồng Nai |
2.350 – 3.450 |
2.650 – 3.950 |
⭐ Bà Rịa – Vũng Tàu | 3.750 – 4.450 |
4.050 – 4.650 |
⭐ Long An | 3.250 – 3.750 |
3.450 – 3.960 |
⭐ Tiền Giang | 4.450 – 6.750 |
4.950 – 7.250 |
Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá tham khảo, vì giá cước vận chuyển sẽ chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác.
Cách tính giá cước vận chuyển container đường bộ
Việc tính bảng giá cước vận chuyển container đường bộ khá đơn giản. Mức phí sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khối lượng và đặc điểm cụ thể của hàng hóa. Dưới đây là các phương pháp tính cước phí được áp dụng cho từng trường hợp cụ thể:
Tính cước theo kiện hàng (thùng, bao, gói, kiện)
Phương pháp tính này chỉ áp dụng cho những loại hàng hóa có trọng lượng nhẹ, kích thước nhỏ gọn, dễ dàng xếp dỡ và có thể chồng lên nhau nhiều tầng. Đây là cách tiết kiệm chi phí, với mức giá cước chỉ vài trăm nghìn đồng, tính theo khối lượng của từng kiện hàng.

Tính cước theo thể tích (mét khối – m³)
Phương pháp này được áp dụng cho hàng hóa chiếm ít diện tích và có trọng lượng nhẹ dưới 200kg, chẳng hạn như hàng nội thất hoặc các sản phẩm như bông. Trong trường hợp này, cước phí sẽ được tính dựa trên tổng thể tích của hàng hóa cần vận chuyển, đo bằng mét khối (m³).
Tính cước theo trọng lượng (kg, tấn)
Phương pháp này được áp dụng cho các loại hàng hóa có thiết kế gọn gàng, dễ dàng xếp dỡ và có thể xếp chồng lên nhau nhiều lớp, với trọng lượng từ 500kg trở lên. Cước phí vận chuyển phụ thuộc vào trọng lượng thực tế của lô hàng, thường tính theo đơn vị kg hoặc tấn.
Cách tính cụ thể như sau:
- Chi phí vận chuyển = Đơn giá x Khối lượng hàng hóa
Trọng lượng thực của hàng hóa sẽ được xác định bằng cân điện tử hoặc cân xe tải, sau đó nhân với đơn giá để tính ra tổng chi phí vận chuyển.
Tính cước theo diện tích sàn xe
Phương pháp này thường được áp dụng cho các container có cấu trúc nhiều sàn, với giá cước khác nhau cho từng sàn, phù hợp cho hàng hóa dễ vỡ không thể vận chuyển cùng các loại hàng khác. Chi phí mỗi sàn có sự khác biệt, trong đó sàn dưới cùng thường có mức giá cao nhất vì khả năng chịu tải lớn hơn. Tùy thuộc vào trọng lượng hàng, doanh nghiệp sẽ chọn sàn phù hợp. Các sàn phía trên chỉ chở được tối đa 2 tấn, với chiều cao giới hạn là 1,2m.
Tính cước theo chiều dài xe sử dụng (mét)
Đây là cách tính sử dụng cho các loại hàng dễ vỡ, không thể để chung với các mặt hàng khác, có số lượng ít, chỉ chiếm 1 phần diện tích xe. Người tính sẽ dựa vào cộng lượng hàng hóa chiếm chiều dài để tính cước. Cách tính phương pháp này cũng khá đơn giản.
Ví dụ: Tổng lượng hàng khi chất lên xe chiếm 3m chiều dài đem nhân với đơn giá mỗi mét ra tổng chi phí vận chuyển phải trả.

Tính cước bao trọn xe (dịch vụ xe ưu tiên)
Phương pháp này được áp dụng cho các loại xe ưu tiên khi cần vận chuyển hàng gấp, đặc biệt với những lô hàng không thể xếp chồng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các mặt hàng dễ vỡ, yêu cầu tiến độ giao hàng nhanh chóng và ưu tiên về lịch trình.
Giá cước sẽ được xác định dựa trên các yếu tố như trọng lượng hàng hóa, loại xe sử dụng, địa điểm giao hàng, và các điều khoản cam kết trong hợp đồng vận chuyển.
Các loại chi phí cấu thành bảng giá cước vận chuyển container đường bộ
Giá cước vận chuyển container là sự kết hợp của nhiều loại chi phí và các khoản phát sinh khác nhau trong suốt quá trình vận chuyển. Một số chi phí nhỏ phát sinh bao gồm:
- Chi phí cho lái xe: Bao gồm lương cơ bản và các phụ cấp bổ sung như chi phí ăn uống, nghỉ ngơi.
- Chi phí bốc dỡ hàng hóa: Phí vận chuyển từ kho lưu trữ hàng hóa đến phương tiện và ngược lại, tùy thuộc vào khối lượng, trọng tải xe và kích thước của hàng hóa.
- Chi phí nhiên liệu: Phụ thuộc vào quãng đường di chuyển và mức tiêu thụ nhiên liệu của phương tiện vận chuyển.
- Cước vận chuyển container bằng đường bộ: Cước phí này được xác định dựa trên khoảng cách, loại hàng hóa và thời gian giao hàng.
- Phí đỗ trạm và điểm dừng: Áp dụng khi xe tạm dừng trên đường tại các trạm nghỉ, trạm thu phí hoặc điểm kiểm tra.
- Chi phí bảo hiểm: Áp dụng cho các mặt hàng có giá trị cao hoặc trọng lượng lớn, tính theo giá trị thực tế của hàng hóa.
- Chi phí khác: Bao gồm các chi phí quản lý, dịch vụ và các khoản phát sinh khác.
Những chi phí này thường không thể cắt giảm trong quá trình vận chuyển do nhiều yếu tố:
- Khoảng cách vận chuyển: Mỗi loại hàng hóa có điểm đến khác nhau, và khoảng cách càng xa thì các phụ phí như nhiên liệu và công sức sẽ tăng.
- Trọng lượng hàng hóa: Giá cước vận chuyển tỉ lệ thuận với trọng lượng, đòi hỏi phương tiện vận chuyển lớn hơn và mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn.
- Tính chất hàng hóa: Các mặt hàng đặc biệt như sản phẩm y tế, hàng hóa dễ vỡ hoặc hàng độc hại thường có mức cước cao hơn.
- Thời gian giao hàng: Yêu cầu thời gian giao ngắn hơn sẽ đòi hỏi nhân lực và phương tiện vận chuyển đặc biệt, dẫn đến tăng chi phí.
- Tình hình thị trường: Với sự cạnh tranh ngày càng lớn, các đơn vị vận chuyển thường điều chỉnh giá cước để đáp ứng nhu cầu và giữ vững vị thế
>> THAM KHẢO BÀI VIẾT: Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển nội địa
TTALogs – Dịch vụ vận chuyển container đường bộ nội địa uy tín
TTA Logistics tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực logistics và dịch vụ chuyển phát nhanh tại Việt Nam, cung cấp cho khách hàng các giải pháp vận chuyển toàn diện và tối ưu.
Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp logistics toàn diện, an toàn và hiệu quả, góp phần tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho khách hàng. Chúng tôi luôn đặt khách hàng làm trọng tâm, nỗ lực không ngừng để cải tiến dịch vụ, đảm bảo mỗi chuyến hàng được vận chuyển đúng thời gian và đúng cam kết. Với tinh thần trách nhiệm cao, TTA Logistics hướng đến việc tạo dựng giá trị bền vững, đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp và cộng đồng

Thông tin liên hệ:
- Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TTA LOGISTICS
- Địa chỉ: 26/40 , Đường Nguyễn Văn Hưởng , Phường Thảo Điền, Quận 2, TP. HCM
- Hotline:0708920297
- Email: logistics.antinphu@gmail.com – info@ttalogs.com
- Website: ttalogs.com – ttahub.com – ttaexpres.com